Bảng xếp hạng Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_Đức_2011-12

2011–12 Fußball-Bundesliga Table
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Borussia Dortmund (C)3425638025+5581Vòng bảng UEFA Champions League 2012-13
2Bayern Munich3423477722+5573
3FC Schalke 0434204107444+3064
4Bor. Mönchengladbach3417984924+2560Vòng Play-off UEFA Champions League 2012-13
5Bayer Leverkusen34159105244+854Vòng bảng UEFA Europa League 2012–13 1
6VfB Stuttgart34158116346+1753Vòng Play-off UEFA Europa League 2012–13 1
7Hannover 96341212104145−448Vòng loại thứ ba UEFA Europa League 2012–13 1
8VfL Wolfsburg34135164760−1344
9Werder Bremen34119144958−942
101. FC Nuremberg34126163849−1142
111899 Hoffenheim341011134147−641
12SC Freiburg341010144561−1640
13FSV Mainz 0534912134751−439
14FC Augsburg34814123649−1338
15Hamburger SV34812143557−2236
16Hertha BSC (R)34710173864−2631Bundesliga relegation play-off
171. FC Köln (R)3486203975−3630Xuống chơi tại2012–13 2. Fußball-Bundesliga
181. FC Kaiserslautern (R)34411192454−3023

Cập nhật đến ngày 20 tháng 8 năm 2011
Nguồn: Bundesliga official website
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.


(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.